fbpx

Mô hình sóng điều chỉnh là gì? Những dạng Corrective wave

Mô hình sóng điều chỉnh là một trong những khái niệm không thể thiếu khi phân tích kỹ thuật. Thông qua mô hình này, trader có thể nắm bắt được diễn biến thị trường và giao dịch một cách thông minh. Vậy bản chất của mô hình này là gì? Cấu trúc ra sao? Hãy cùng Trader Forex khám phá ngay nhé!

Mô hình sóng điều chỉnh là gì?

Một mô hình sóng điều chỉnh gồm ba sóng ngược xu hướng cùng với mô hình sóng chủ (Impulse Wave) được phân loại dựa trên các ký hiệu A-B-C. Để phân biệt giữa sóng điều chỉnh và sóng chủ, ta có thể sử dụng các từ có nghĩa tương tự như đánh dấu, xác định hoặc ghi chú.

Cấu trúc tạo thành mô hình sóng điều chỉnh trên thị trường
Cấu trúc tạo thành mô hình sóng điều chỉnh trên thị trường

Phân loại mô hình sóng điều chỉnh

Mô hình sóng điều chỉnh là một phần quan trọng của lý thuyết sóng Elliott, giúp đánh giá và dự đoán xu hướng của thị trường tài chính. Tuy nhiên, có nhiều loại mô hình sóng điều chỉnh và các nhà giao dịch cần phải hiểu rõ cách phân loại chúng để có thể áp dụng vào chiến lược giao dịch. Trong phần này, chúng ta sẽ đi sâu vào phân loại các mô hình sóng điều chỉnh và cách xác định chúng. 

Mô hình sóng ZigZag

Mô hình sóng Zigzag (ZZ) là một trong những mô hình sóng điều chỉnh thông dụng nhất của thuyết Elliott, được ký hiệu bởi ba sóng A-B-C chuyển động ngược với xu hướng chính.

Mô hình sóng Zigzag thường được sử dụng trong thị trường chứng khoán và ngoại hối
Mô hình sóng Zigzag thường được sử dụng trong thị trường chứng khoán và ngoại hối

Quy tắc hình thành

Mô hình sóng điều chỉnh ABC dưới dạng Zigzag có các quy tắc cơ bản sau:

  • Sóng A được tạo ra dựa trên mô hình Impulse (IM) hoặc Leading Diagonal (LD).
  • Sóng B chỉ được xác định là mô hình sóng điều chỉnh và phải có khoảng cách giá nhỏ hơn so với sóng A.
  • Sóng C cũng cần đáp ứng các điều kiện của mô hình sóng Impulse (IM) hoặc Ending Diagonal (ED).
  • Nếu sóng A là mô hình Leading Diagonal (LD), thì có thể xảy ra trường hợp sóng C là mô hình Ending Diagonal (ED).
Nguyên tắc hình thành sóng A trong mô hình sóng Zigzag
Nguyên tắc hình thành sóng A trong mô hình sóng Zigzag
Các trường hợp sóng B trong mô hình Zigzag
Các trường hợp sóng B trong mô hình Zigzag
Sóng C chỉ có thể xuất hiện dưới dạng mô hình IM hoặc ED
Sóng C chỉ có thể xuất hiện dưới dạng mô hình IM hoặc ED
Mô hình Zigzag hoàn chỉnh
Mô hình Zigzag hoàn chỉnh

Các biến thể 

Mô hình Zigzag Running

Trong mô hình Zigzag Running, điểm kết thúc của sóng C không vượt quá điểm kết thúc của sóng A.

Mô hình Zigzag Running là một trong những biến thể của mô hình Zigzag
Mô hình Zigzag Running là một trong những biến thể của mô hình Zigzag
Mô hình sóng Zigzag Elongated

Trong mô hình Zigzag Elongated, sóng C có độ dài rất lớn so với sóng A, có thể dài đến 2.618 lần sóng A.

Mô hình Zigzag Elongated đặc trưng với sóng C có độ dài rất lớn
Mô hình Zigzag Elongated đặc trưng với sóng C có độ dài rất lớn
Mô hình sóng Double Zigzag 

Mô hình Corrective wave khác là Double Zigzag (DZ) được tạo thành bằng cách kết hợp hai mô hình Zigzag (ZZ) bằng một sóng điều chỉnh ngắn gọi là sóng (X). Chúng sẽ được biểu diễn dưới dạng các sóng (W)-(X)-(Y), cụ thể có sóng (W), (Y) được hình thành từ điều kiện của mô hình Zigzag (ZZ).

Mô hình Double Zigzag là biến thể thường gặp đối với mẫu hình ZZ
Mô hình Double Zigzag là biến thể thường gặp đối với mẫu hình ZZ
Mô hình Triple Zigzag 

Mô hình Triple Zigzag (TZ) được hình thành bởi kết hợp 3 mô hình Zigzag (ZZ) với nhau thông qua 2 mô hình sóng điều chỉnh ngắn gọi là sóng (X). Triple Zigzag xuất hiện dưới dạng chuỗi sóng (W)-(X)-(Y)-(X)-(Z), trong đó sóng (W), (Y), (Z) thỏa mãn các yêu cầu của mô hình Zigzag (ZZ).

So với mô hình DZ, mô hình TZ hiếm khi xuất hiện hơn
So với mô hình DZ, mô hình TZ hiếm khi xuất hiện hơn

Nhìn chung, cả 2 mô hình DZ và TZ đều được hình thành dựa trên những quy tắc như sau:

Chuỗi sóng (W), (Y), (Z) phải tuân theo mô hình Zigzag (ZZ), trong khi đó chuỗi sóng (X) có thể sử dụng bất kỳ mô hình điều chỉnh nào ngoại trừ mô hình Expanding Triangle (ET). Sóng (X) phải có biên độ giá thấp hơn sóng (W), trong khi sóng (Y) phải có biên độ giá bằng hoặc lớn hơn sóng (X). Sóng (X) thứ hai phải có biên độ giá thấp hơn sóng (Y), và sóng (Z) phải có biên độ giá bằng hoặc lớn hơn sóng (X) thứ hai.

Một vài quy tắc hình thành sóng mà trader cần lưu ý
Một vài quy tắc hình thành sóng mà trader cần lưu ý

Lưu ý rằng Double Zigzag và Triple Zigzag bao hàm cả mô hình Zigzag. Vậy nên những biến thể thuộc mô hình Zigzag (ZZ) Running và Zigzag (ZZ) Elongated cũng được bao gồm trong các mô hình sóng này.

Mô hình sóng Flat

Các mô hình Flat (FL) là một loại mô hình sóng điều chỉnh rất phổ biến. Sự khác biệt chính giữa chúng và các mô hình Zigzag (ZZ) đó là chúng có xu hướng di chuyển chậm và không mạnh, có thể được miêu tả là dập dềnh, và do đó được gọi là “Flat”. Mô hình Flat (FL) không tuân theo cấu trúc sóng 5-3-5 như các mô hình Zigzag (ZZ), thay vào đó chúng tuân theo cấu trúc sóng 3-3-5 hoặc 3-3-7.

Mô hình sóng Flat thường được ký hiệu ngắn gọn là FL
Mô hình sóng Flat thường được ký hiệu ngắn gọn là FL

Quy tắc hình thành

Ngoài ra, mô hình sóng Flat còn tuân theo các quy tắc như sau:

  • Sóng A có thể xuất hiện dưới mọi dạng sóng điều chỉnh 
  • Ngoại trừ mô hình Contracting Triangle (CT) và Expanding Triangle (ET), sóng C có thể hình thành dưới bất kỳ dạng sóng điều chỉnh nào. 
  • Sóng B cần phục hồi ít nhất 50% giá trị của sóng A (theo Fibonacci Retracement) và phải có chiều dài ngắn hơn 2 lần so với sóng A, trong khoảng từ 0.5A đến 2A.
  • Sóng C chỉ có thể tuân theo một trong ba mô hình điều chỉnh là Impulse (IM), Ending Diagonal (ED) hoặc Double Zigzag (DZ). Trong trường hợp sóng C tuân theo mô hình Double Zigzag (DZ) và sóng X mở rộng, cấu trúc sóng bên trong của mô hình Flat (FL) là 3-3-3. Ngược lại, cấu trúc sẽ tuân theo 3-3-7.
  • Độ dài tối đa của sóng C là gấp 3 lần sóng A (C ≤ 3A).
  • Sóng C phải có kết thúc tại vùng giá của sóng A.
Cấu tạo của các sóng trong mô hình sóng Flat
Cấu tạo của các sóng trong mô hình sóng Flat
Kích thước của các mô hình sóng Flat theo Fibonacci Retracement
Kích thước của các mô hình sóng Flat theo Fibonacci Retracement

Các biến thể

Mô hình Flat Irregular

Mô hình Flat Irregular là một kiểu sóng đặc biệt và khá thông dụng của mô hình sóng Flat. Trong đó, sóng B được kéo dài và vượt xa điểm kết thúc của sóng chủ trước đó, cho thấy sức mạnh của sóng B và khả năng thị trường sẽ đi theo hướng đó. Tuy nhiên, nếu sóng C kéo dài quá nhiều so với sóng A thì sức mạnh đó sẽ giảm đi.

Mô hình Flat Irregular là một biến thể của mô hình Flat, nhưng có sự khác biệt về cấu trúc sóng
Mô hình Flat Irregular là một biến thể của mô hình Flat, nhưng có sự khác biệt về cấu trúc sóng
Mô hình Flat Running

Trong mô hình sóng Flat Running, điểm kết thúc của sóng C không vượt qua điểm kết thúc của sóng A, cho thấy sức mạnh của xu hướng chính đang được duy trì.

Flat Running có sự khác biệt ở sóng B
Flat Running có sự khác biệt ở sóng B
Mô hình Flat Elongated

Mô hình Flat Elongated là một dạng mô hình sóng trong đó sóng C có độ dài rất dài so với sóng A, có thể kéo dài đến 2.618 lần độ dài sóng A. Trong mô hình này, sóng C thường có dạng sóng chủ và có thể mở rộng thành sóng thứ 5.

Mô hình Flat Elongated thường được xem là một mô hình sóng rất mạnh
Mô hình Flat Elongated thường được xem là một mô hình sóng rất mạnh

Mô hình sóng Double Three và mô hình sóng Triple Three

Quy tắc hình thành

  • Sóng (W) có thể là bất kỳ dạng sóng điều chỉnh nào, tuy nhiên không thuộc mô hình sóng mô hình Triangle (Contracting, Expanding), Double hoặc Triple. Tương tự như thế với mô hình sóng (X), nhưng loại trừ mô hình Double hoặc Triple. Đồng thời, giá trị hồi lại thấp nhất của sóng (X) sẽ tương đương 50% của sóng (W). Trong khi đó, sóng (X) có mức hồi lại tối đa bằng 400% của sóng (W). 
  • Sóng (Y) có thể xuất hiện với bất kỳ mô hình điều chỉnh nào ngoại trừ các mô hình Double hoặc Triple. Tuy nhiên, giá trị của sóng (Y) phải cao hơn sóng (X), trừ khi sóng (Y) là mô hình Triangle (Contracting, Expanding).
  • Sóng (X) thứ hai có thể là sóng điều chỉnh nào cũng được chấp nhận, trừ các mô hình Double hoặc Triple. Sóng (X) thứ hai phải có mức hồi lại tối thiểu là 50% của sóng (Y), và mức hồi lại tối đa là 400% của sóng (Y).
  • Mọi mô hình sóng điều chỉnh đều được chấp nhận ở vị trí sóng C, ngoại trừ các mô hình Double hoặc Triple. Tuy nhiên, nếu sóng (Y) là một mô hình Tam giác (Thu hẹp, Mở rộng), thì sóng (Z) không thể là một mô hình Zigzag (ZZ). Sóng (Z) phải lớn hơn sóng (X) thứ hai về giá trị.

Mô hình sóng Double Three

Mô hình Double Three (D3) được hình thành bằng cách kết hợp hai mô hình sóng điều chỉnh khác nhau với điều kiện là chúng không có cùng dạng sóng Zigzag (ZZ). Các sóng này liên kết với nhau thông qua một mô hình sóng điều chỉnh ngắn, gọi chung là sóng (X). Trader sẽ bắt gặp mô hình D3 xuất hiện dưới dạng một chuỗi các sóng (W)-(X)-(Y), với sóng (W) và (Y) không đồng thời thuộc sóng Zigzag (ZZ).

Mô hình sóng Double Three thường xuất hiện trong một xu hướng chính đang phát triển
Mô hình sóng Double Three thường xuất hiện trong một xu hướng chính đang phát triển

Cụ thể, mô hình Double Three (D3) bao gồm các sóng (W)-(X)-(Y), trong đó sóng (W) là một dạng sóng Zigzag (ZZ) và sóng (Y) có thể là một trong các dạng Triangle (Contracting, Expanding) hoặc Flat (FL). Ngoài ra, nếu mô hình có sóng (W) thỏa mãn các điều kiện tạo ra sóng Flat (FL), thì sóng (Y) sẽ thuộc một trong những cấu trúc sóng sau: Flat (FL), Zigzag (ZZ) hoặc Triangle (Contracting, Expanding).

Các dạng sóng của sóng W và sóng Y trong mô hình
Các dạng sóng của sóng W và sóng Y trong mô hình
Sự kết hợp giữa các dạng sóng trong mô hình sóng Double Three
Sự kết hợp giữa các dạng sóng trong mô hình sóng Double Three

Mô hình sóng Triple Three

Mô hình sóng Triple Three (T3) hình thành nhờ 3 mô hình sóng điều chỉnh kết hợp với nhau và cùng thỏa mãn tiêu chí không đồng thời là dạng sóng Zigzag (ZZ) với trung gian là 2 mô hình sóng điều chỉnh ngắn, ký hiệu là sóng (X). Cụ thể, mô hình Triple Three được biểu thị bởi các sóng (W)-(X)-(Y)-(X)-(Z), trong đó các sóng (W), (Y), và (Z) không có cùng dạng sóng Zigzag (ZZ).

Lưu ý rằng các sóng cấu tạo nên mô hình sóng T3 không cùng dạng sóng Zigzag
Lưu ý rằng các sóng cấu tạo nên mô hình sóng T3 không cùng dạng sóng Zigzag

Chi tiết cấu trúc sóng của mô hình Triple Three (T3) bao gồm các yêu cầu sau:

  • Sóng (W) có thể là các dạng Zigzag (ZZ), trong khi sóng (Y) có thể là các dạng Flat (FL) và sóng (Z) có thể là các dạng Triangle (Contracting, Expanding).
  • Sóng (W) có thể có dạng là Flat (FL), còn sóng (Y) và (Z) có thể thuộc mô hình là Flat (FL), Zigzag (ZZ) hoặc Triangle (Contracting, Expanding). Tuy nhiên, trong trường hợp sóng (Y) là sóng Zigzag (ZZ), thì sóng (Z) sẽ không là sóng Zigzag (ZZ).
Sóng (W) và sóng (Y) không cùng dạng sóng Zigzag (ZZ)
Sóng (W) và sóng (Y) không cùng dạng sóng Zigzag (ZZ)
Các cấu trúc sóng có thể xuất hiện của mô hình Triple Three
Các cấu trúc sóng có thể xuất hiện của mô hình Triple Three

Mô hình Contracting Triangle và sóng Expanding Triangle

Có hai mô hình tam giác phổ biến trong phân tích kỹ thuật là Contracting Triangle (CT) và Expanding Triangle (ET). Chúng đều hình thành với cấu trúc là A-B-C-D-E, đồng thời ảnh hưởng đến giá cả bằng cách điều chỉnh chúng và chuyển động trong phạm vi là hai đường kênh giá hội tụ (contracting) hoặc mở rộng (expanding), được xác định bởi khoảng cách nối từ A đến C và từ B đến D.

Mô hình Contracting Triangle

Mô hình Contracting Triangle (CT) là một trong những mô hình phổ biến nhất. Trong mô hình này, AC và BD có xu hướng hội tụ vào nhau.

Mô hình sóng Contracting Triangle có thể cung cấp thông tin về độ rộng và độ dài của sóng giá
Mô hình sóng Contracting Triangle có thể cung cấp thông tin về độ rộng và độ dài của sóng giá

Quy tắc hình thành

Mô hình sóng Contracting Triangle (CT) có quy tắc hình thành như sau:

  • Sóng A chỉ có thể có dạng Zigzag (ZZ), Double Zigzag (DZ), Triple Zigzag (TZ) hoặc Flat (FL).
  • Bạn sẽ bắt gặp sóng B ở dạng Zigzag (ZZ), Double Zigzag (DZ) hoặc Triple Zigzag (TZ).
  • Sóng C và D có thể thuộc bất kỳ mô hình điều chỉnh nào, nhưng ngoại trừ mô hình Contracting Triangle (CT) hoặc Expanding Triangle (ET). 
  • Các sóng A, B, C và D của mô hình Contracting Triangle (CT) cần phải di chuyển trong vùng gần hoặc trùng với đường kênh giá AC và BD. Sự cắt nhau của hai đường kênh giá này chỉ xảy ra sau khi sóng E hoàn thành. Điều kiện cần thiết cho mô hình này là hai đường kênh giá phải hội tụ, không thể chạy song song với nhau.
  • Mô hình Contracting Triangle (CT) có thể có một đường kênh giá ngang, do đó nó có thể là dạng Symmetrical Triangle, Ascending Triangle hoặc Descending Triangle.
  • Sóng E trong mô hình Contracting Triangle (CT) có thể có dạng Zigzag (ZZ), Double Zigzag (DZ), Triple Zigzag (TZ) hoặc Contracting Triangle (CT) và cần có độ dài ngắn hơn sóng D về giá. Ngoài ra, độ dài của sóng E cần phải lớn hơn 20% so với sóng D về giá (0.2D < E < D) để mô hình có tính xác thực.
  • Sóng dài nhất về giá phải là sóng A hoặc B. Sóng E phải kết thúc trong vùng giá của sóng A và di chuyển trong hoặc gần với đường kênh BD.
Mô hình Contracting Triangle (CT) và quy tắc hình thành của nó
Mô hình Contracting Triangle (CT) và quy tắc hình thành của nó

Các biến thể của mô hình

Các dạng hình thành của mô hình Contracting Triangle (CT) phụ thuộc vào việc 2 đường kênh AC, BD có hội tụ với nhau và hình dạng của chúng:

  • Khi đường kênh AC, BD hội tụ đối xứng, mô hình sẽ có dạng Contracting Triangle (CT) Symmetrical.
  • Nếu AC nằm ngang trong khi BD có xu hướng dốc xuống, thì sẽ được gọi là Contracting Triangle (CT) Descending.
  • Nếu đường kênh BD nằm ngang và AC hướng lên, mô hình sẽ có dạng Contracting Triangle (CT) Ascending.
  • Nếu đường kênh AC, BD hội tụ và cùng chạy theo hướng chếch lên hoặc chếch xuống, mô hình sẽ có dạng Contracting Triangle (CT) Running.
Các dạng biến thể dựa trên mô hình sóng Contracting Triangle
Các dạng biến thể dựa trên mô hình sóng Contracting Triangle

Mô hình Expanding Triangle

Mô hình mở rộng tam giác (Expanding Triangle – ET) không được sử dụng phổ biến trong số các mô hình sóng Elliott. Trong mô hình này, hai đường kênh giá AC và BD mở rộng theo chiều dài của đồ thị, chạy về phía bên phải.

Mô hình Expanding Triangle sẽ chính xác hơn khi được kết hợp với các công cụ khác
Mô hình Expanding Triangle sẽ chính xác hơn khi được kết hợp với các công cụ khác

Các quy tắc cơ bản của mô hình sóng Expanding Triangle (ET) bao gồm:

  • Các sóng A, B, C, D và E phải hình thành dựa trên mô hình Zigzag (ZZ), Double Zigzag (DZ) hoặc Triple Zigzag (TZ).
  • Sóng B trong mô hình cần có độ dài ngắn hơn sóng C về giá, tuy nhiên phải dài hơn 40% so với sóng C (0.4C < B < C). Các sóng A, B, C và D phải hình thành trong hoặc gần với AC và BD. Sóng C cần có độ dài ngắn hơn sóng D về giá, tuy nhiên đảm bảo dài hơn 40% (0.4D < C < D).
  • Sóng A phải hình thành trong phạm vi bên trong hoặc gần trong đường kênh giá AC và giao điểm giữa các kênh giá cần được tạo ra trước sự xuất hiện của sóng A. Tất cả các kênh giá trong mô hình phải phân kỳ và đảm bảo không song song với nhau.
  • Sóng D phải đủ lớn hơn 40% sóng E về giá và sóng E phải dài hơn sóng D (0.4E < D < E). Ngoài ra, trong mô hình sóng Expanding Triangle, sóng A hay sóng B là sóng ngắn nhất về giá. Sóng E cần chuyển động trong hoặc gần trong đường kênh BD.
Các sóng phải tuân thủ quy tắc để đảm bảo tính hợp lý của mô hình
Các sóng phải tuân thủ quy tắc để đảm bảo tính hợp lý của mô hình

Một vài thắc mắc thường gặp về mô hình sóng điều chỉnh

Cách giao dịch với lý thuyết sóng Elliott

Nếu xét đến mô hình sóng trong chứng khoán, một nhà giao dịch có thể nhận thấy rằng một cổ phiếu đang theo xu hướng tăng trên sóng đẩy. Họ có thể lựa chọn mua cổ phiếu cho đến khi nó kết thúc sóng thứ năm, khi một sự đảo chiều được dự đoán. Việc bán khống có thể thực hiện vào thời điểm này. Lý thuyết giao dịch này dựa trên ý tưởng rằng các mô hình fractal được tái diễn trên thị trường tài chính, với sự lặp lại của chúng ở các quy mô vô hạn trong toán học.

Thế nào là sóng điều chỉnh?

Các mô hình sóng điều chỉnh bao gồm ba sóng ngược xu hướng, trái ngược với mô hình sóng chủ (Impulse). Và chúng được phân biệt bằng cách sử dụng các ký tự A-B-C.

Thế nào là sóng điều chỉnh trong xu hướng giảm?

Các sóng điều chỉnh thường có quy mô nhỏ hơn vì chúng xảy ra trong bối cảnh của một xu hướng rộng lớn hơn và phản ánh sự điều chỉnh ngắn hạn của thị trường.

Các thông tin về mô hình sóng điều chỉnh, cấu trúc của chúng, cũng như các biến thể có thể xuất hiện trên thị trường đã được chúng tôi trình bày chi tiết. Hy vọng những chia sẻ vừa rồi sẽ mang đến cho bạn đọc cái nhìn toàn cảnh và ứng dụng thành công. Chúc các bạn may mắn.

Rate this post

Bài viết liên quan:

Trả lời